Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oleometer




oleometer
[,ouli'ɔmitə]
danh từ
cái đo tỷ trọng dầu


/,ouli'ɔmitə/

danh từ
cái đo tỷ trọng dầu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.