Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oil-meal




oil-meal
['ɔilmi:l]
danh từ
bột khô dầu (hạt đay)


/'ɔilmi:l/

danh từ
bột khô dầu (hạt đay)

Related search result for "oil-meal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.