Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offstage




tính từ, adv
ngoài sân khấu; sau sân khấu



offstage
['ɔ:fsteidʒ]
tính từ, phó từ
ngoài sân khấu; sau sân khấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.