|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offensiveness
offensiveness | [ə'fensivnis] | | danh từ | | | sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục | | | sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu; sự hôi hám; tính chất gớm ghiếc, tính chất kinh tởm | | | sự tấn công, sự công kích | | | Irac join offensiveness in Euro | | Irac tham gia công kích ở châu Âu |
/ə'fensivnis/
danh từ tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm tính chất tấn công, tính chất công kích
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "offensiveness"
|
|