|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-colour
tính từ
không phải màu tự nhiên
không hợp tiêu chuẩn
có vẻ ốm yếu to look off-colour trông có vẻ ốm yếu
không thích hợp; thô tục an off-colour joke một lời nói đùa thô tục
kém phẩm chất (kim cương)
off-colour![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔ:f 'kʌlə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không phải màu tự nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hợp tiêu chuẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vẻ ốm yếu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look off-colour | | trông có vẻ ốm yếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thích hợp; thô tục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an off-colour joke | | một lời nói đùa thô tục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kém phẩm chất (kim cương) |
|
|
|
|