Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oesophagi




oesophagi
Xem oesophagus


/i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/

danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi
(giải phẫu) thực quản

Related search result for "oesophagi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.