|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odograph
odograph | ['oudəgrɑ:f] | | danh từ | | | máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...) | | | máy ghi bước (của người đi bộ) |
/'oudəgrɑ:f/
danh từ máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...) máy ghi bước (của người đi bộ)
|
|
|
|