Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oddment




danh từ, pl
đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại



oddment
['ɒdmənt]
danh từ số nhiều
đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại
a patchwork quit made out of oddments
một chiếc mền làm bằng nhiều mảnh thừa chắp lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.