Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octingentenary




octingentenary
[,ɔktindʒən'ti:nəri]
Cách viết khác:
octocentenary
[,ɔktousen'ti:nəri]
octocentennial
[,ɔktousen'tenjəl]
danh từ
lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm


/,ɔktindʤən'ti:nəri/ (octocentenary) /,ɔktousen'ti:nəri/ (octocentennial) /,ɔktousen'tenjəl/

danh từ
lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.