Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtainment




obtainment
[əb'teinmənt]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được


/əb'teinmənt/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.