Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsession




obsession
[əb'se∫n]
danh từ
sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh
nõi ám ảnh
He has many obsessions
Ông ta có nhiều nỗi ám ảnh


/əb'seʃn/

danh từ
sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh
điều ám ảnh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.