Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observation car




observation+car
[,ɑbzə'vei∫n kɑ:]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toa xe lửa đặc biệt có cửa sổ rộng để ngắm phong cảnh


/,ɔbzə:'veiʃn'kɑ:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh

Related search result for "observation car"
  • Words contain "observation car" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    điếm hàm hồ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.