Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutter




danh từ
người hái lượm quả hạch



nutter
[nʌtə]
danh từ
người hái lượm quả hạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.