Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nudism




nudism
['nju:dizm]
Cách viết khác:
naturism
['neit∫ərizm]
danh từ
chủ nghĩa khoả thân


/'nju:dizm/

danh từ
chủ nghĩa khoả thân

Related search result for "nudism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.