Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nostril





nostril
['nɔstril]
danh từ
lỗ mũi
to stink in someone's nostrils
chọc gai ai, làm cho ai bực bội


/'nɔstril/

danh từ
lỗ mũi !to stink in someone's nostrils
làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.