Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonesuch




danh từ
người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
cây linh lăng hoa bia



nonesuch
['nʌnsʌt∫]
Cách viết khác:
nonsuch
['nʌnsʌt∫]
như nonsuch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.