|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonessential
tính từ không thiết yếu, không trọng yếu, không cần thiết
danh từ chuyện không đâu, việc không cần thiết người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết (nonessentials) hàng hoá xa xỉ; xa xỉ phẩm
nonessential | [nɔn,i'sen∫əl] | | tính từ | | | không thiết yếu, không trọng yếu, không cần thiết | | danh từ | | | chuyện không đâu, việc không cần thiết | | | người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết | | | (nonessentials) hàng hoá xa xỉ; xa xỉ phẩm |
|
|
|
|