Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-existent




non-existent
[,nɔn ig'zistənt]
tính từ
không có, không tồn tại
bread was practically non-existent
bánh mì hầu như là không có
a non-existent danger/enemy
mối nguy hiểm/kẻ thù tưởng tượng (không có thật)


/'nɔnig'zistənt/

tính từ
không có, không tồn tại

Related search result for "non-existent"
  • Words contain "non-existent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hiện hữu Thái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.