Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noddy




noddy
['nɔdi]
danh từ
chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại
(động vật học) nhạn biển anu


/'nɔdi/

danh từ
chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại
(động vật học) nhạn biển anu

Related search result for "noddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.