Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noddle




noddle
['nɔdl]
danh từ
(thông tục) đầu
ngoại động từ
(thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)


/'nɔdl/

danh từ
(thông tục) đầu

ngoại động từ
(thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)

Related search result for "noddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.