Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nictitation




nictitation
[,nikti'tei∫n]
Cách viết khác:
nictation
[nik'tei∫n]
như nictation


/nik'teiʃn/ (nictitation) /,nikti'teiʃn/

danh từ
sự nháy mắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nictitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.