Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newsflash




danh từ
tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác)



newsflash
['nju:zflæ∫]
danh từ
tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.