Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neuroses




neuroses
Xem neurosis


/njuə'rousis/

danh từ, số nhiều neuroses
(y học) chứng loạn thần kinh chức năng

Related search result for "neuroses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.