lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau adding n. sơ đồ lấy tổng complementary n. lưới bù condensed n. mạng rút gọn contack n. sơ đồ công tắc corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh distributing n. (máy tính) mạng phân phối dividing n. lưới chia electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện four-terminal n. mạng tứ cực information n. lưới tin integrating n. (máy tính) sơ đồ phân tích intercity n. (máy tính) mạng lưới trong thành phố matching n. sơ đồ phủ hợp multiterminal n. (máy tính) mạng đa cực non-planar n. (máy tính) sơ đồ không phẳng resistance n. lưới điện trở ring n. sơ đồ vành undirected n. lưới không có hướng
/'netwə:k/
danh từ lưới, đồ dùng kiểu lưới a network purse cái túi lưới đựng tiền mạng lưới, hệ thống a network of railways mạng lưới đường sắt a network of canals hệ thống sông đào (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo (raddiô) mạng lưới truyền thanh