|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nepotism
nepotism![](img/dict/02C013DD.png) | ['nepətizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thói quen của một số người có quyền lực hoặc ảnh hưởng, ưu đãi bà con thân thuộc của mình, nhất là cho họ công ăn việc làm |
/'nepətizm/
danh từ
gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
|
|
|
|