Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neighboured




neighboured
['neibəd]
tính từ
có vùng lân cận như thế nào đó
a beautifully neighboured town
thành phố có vùng lân cận đẹp
có hàng xóm láng giềng như thế nào đó
ill-neighboured
có láng giềng không tốt


/'neibəd/

tính từ
có vùng lân cận
a beautifully neighboured town thành phố có vùng lân cận đẹp
có láng giềng, có hàng xóm
ill neighboured có láng giềng không tốt

Related search result for "neighboured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.