Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
necroscopy




necroscopy
[ne'krɔskəpi]
Cách viết khác:
necropsy
['nekrəpsi]
như necropsy


/'nekrəpsi/ (necroscopy) /ne'krɔskəpi/

danh từ
sự mổ tử thi (để khám nghiệm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.