Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neck of the woods




neck+of+the+woods

[neck of the woods]
saying && slang
area, part of the country, in these parts
In our neck of the woods, a man doesn't hit a woman.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.