|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navigator
navigator![](img/dict/02C013DD.png) | ['nævigeitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lái (tàu, máy bay...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thám hiểm bằng thuyền; nhà hàng hải |
/'nævigeitə/
danh từ
nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
(hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)
|
|
|
|