|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natural selection
Chuyên ngành kinh tế chọn lọc tự nhiên sự đào thải tự nhiên Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện tử & viễn thông chọn tự nhiên Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự chọn lọc tự nhiên Lĩnh vực: toán & tin sự chọn tự nhiên
|
|
|
|