|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nasty ![](images/dict/n/nasty.gif)
nasty![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɑ:sti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nasty smell | | mùi kinh tởm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nasty taste | | vị buồn nôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nasty book | | sách khiêu dâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nasty stories | | chuyện dâm ô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu, khó chịu, làm bực mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nasty weather | | thời tiết khó chịu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nasty bit of road | | một quãng đường xấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nasty temper | | tính tình cáu kỉnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nasty remark | | một lời nhận xét ác độc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to play a nasty trick | | chơi một vố ác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nasty look | | cái nhìn ác hiểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nasty sea | | biển hung dữ, biển động mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nasty illness | | bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo | | ![](img/dict/809C2811.png) | a nasty one | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người | | ![](img/dict/809C2811.png) | to leave a nasty taste in the mouth | | ![](img/dict/633CF640.png) | để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho | | ![](img/dict/809C2811.png) | a nasty piece of work | | ![](img/dict/633CF640.png) | người khó gây cảm tình |
/'nɑ:sti/
tính từ
bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn a nasty smell mùi kinh tởm a nasty taste vị buồn nôn
tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô a nasty bôk sách khiêu dâm nasty stories chuyện dâm ô
xấu, khó chịu, làm bực mình nasty weather thời tiết khó chịu a nasty bit of road một quâng đường xấu
cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm a nasty temper tính tình cáu kỉnh a nasty remark một lời nhận xét ác to play a nasty trick chơi một vố ác a nasty look cái nhìn ác hiểm a nasty sea biển hung dữ, biển động mạnh nasty illness bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo !a masty one
điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nasty"
|
|