|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mythopoetic
mythopoetic![](img/dict/02C013DD.png) | [,miθəpou'etik] | | Cách viết khác: | | mythopoeic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,miθə'pi:ik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáng tác thơ về chuyện thần thoại |
/,miθəpou'etik/ (mythopoeic) /,miθə'pi:ik/
tính từ
sáng tác thơ về chuyện thần thoại
|
|
|
|