|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
myrmidon
myrmidon![](img/dict/02C013DD.png) | ['mə:midən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay sai đắc lực; lâu la | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | du côn đánh thuê | | ![](img/dict/809C2811.png) | myrmidon of the law | | ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh sát, công an |
/'mə:midən/
danh từ
tay sai đắc lực; lâu la
du côn đánh thuê !myrmidon of the law
cảnh sát, công an
|
|
|
|