|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutilation
mutilation | [,mju:ti'lei∫n] | | danh từ | | | sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương |
/,mju:ti'leiʃn/
danh từ sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương
|
|
|
|