Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutant




tính từ
kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)



mutant
['mju:t(ə)nt]
tính từ
kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mutant"
  • Words pronounced/spelled similarly to "mutant"
    mediant mutant

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.