Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multiplicity




multiplicity
[,mʌlti'plisiti]
danh từ
vô số



tính bội, số bội
m. of poles số bội của cực
m. of root số bội của nghiệm
m. of zero số bội của không điểm
intersection m. hh(đại số) bội tương giao

/,mʌlti'plisiti/

danh từ
vô số

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.