Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multiplex




multiplex
['mʌltipleks]
tính từ
đa thành phần



bội hình


multiplex, sự dồn
Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.