muck
muck![](img/dict/02C013DD.png) | [mʌk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân chuồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tình trạng bẩn tưởi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ti be all a muck; to be in a muck | | bẩn tưởi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạp chất (ở quặng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be all of a muck of sweat | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to make a muck of | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bẩn, làm nhơ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to muck one's hands | | làm bẩn tay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to muck up one's aải | | làm hỏng việc, làm rối việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy hết tạp chất (ở quặng) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (từ lóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about) đi lêu lổng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm những việc vô ích |
/mʌk/
danh từ
phân chuồng
(thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi ti be all a muck; to be in a muck bẩn tưởi
tạp chất (ở quặng) !to be all of a muck of sweat
nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi !to make a muck of
làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
ngoại động từ
làm bẩn, làm nhơ to muck one's hands làm bẩn tay
(thông tục) ( up) làm hư, làm hỏng, phá rối to muck up one's aải làm hỏng việc, làm rối việc
lấy hết tạp chất (ở quặng)
nội động từ (từ lóng)
( about) đi lêu lổng
làm những việc vô ích
|
|