Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morocco




morocco
[mə'rɔkou]
danh từ
da ma-rốc (da dê thuộc)


/mə'rɔkou/

danh từ
da ma-rốc (da dê thuộc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "morocco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.