Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
more often than not




more+often+than+not
thành ngữ often
more often than not
luôn luôn, rất hay
when it's foggy, the trains are late more often than not
khi trời sương mù, tàu hoả hay đến chậm lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.