monkey![](img/dict/1269D591.GIF)
monkey
Monkeys are furry mammals with long, strong tails.![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌηki] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con khỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái vồ (để nện cọc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get one's monkey up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) get |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a monkey on one's back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt chước |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trò khỉ, làm trò nỡm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'mʌɳki/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
con khỉ
![](images/green.png)
(thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
![](images/green.png)
cái vồ (để nện cọc)
![](images/green.png)
(từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la !to get one's monkey up
![](images/green.png)
(xem) get !to have a monkey on one's back
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
bắt chước
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
làm trò khỉ, làm trò nỡm
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (
about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt