Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minimalist




minimalist
['miniməlist]
danh từ
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)
người yêu cầu mức tối thiểu


/'miniməlist/

danh từ
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)
người yêu cầu mức tối thiểu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.