|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mindlessness
danh từ sự không chú ý, sự không lưu tâm, sự không lo lắng tới, sự không nhớ tới sự ngu si, sự đần độn
mindlessness | ['maindlisnis] | | danh từ | | | sự thiếu chú ý; sự thiếu quan tâm | | | sự đần độn; sự dại dột |
|
|
|
|