|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milling
milling | ['miliη] |  | danh từ | |  | sự xay, sự nghiền, sự cán | |  | sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền) |
/'miliɳ/
danh từ
sự xay, sự nghiền, sự cán
sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
(từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
|
|
|
|