|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milling
milling![](img/dict/02C013DD.png) | ['miliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xay, sự nghiền, sự cán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền) |
/'miliɳ/
danh từ
sự xay, sự nghiền, sự cán
sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
(từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
|
|
|
|