![](img/dict/02C013DD.png) | ['midl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the middle of the room |
| chỗ giữa phòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wound in the middle of his back |
| vết thương ở giữa lưng nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | right in the middle |
| ngay chính giữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the very middle of the night |
| đúng vào lúc nửa đêm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the middle of our century |
| vào giữa thế kỷ của chúng ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they were in the middle of dinner when I called |
| họ đang dở bữa ăn (đang ăn) khi tôi gọi họ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I was right in the middle of reading it when she phoned |
| đúng lúc tôi đang đọc cái đó thì cô ta gọi điện đến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ thắt lưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be up to the middle in water |
| đứng nước ngập đến thắt lưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to seize somebody round his middle |
| ôm eo ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fifty inches round the middle |
| năm mươi insơ vòng eo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the middle of nowhere |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở một nơi rất xa xôi hẻo lánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pig in the middle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem pig |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở giữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the middle finger |
| ngón tay giữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the middle house of the three |
| ngôi nhà ở giữa ba ngôi nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take/follow a middle course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo đường lối dung hoà; trung dung |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp đôi (lá buồm) |