Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microeconomics




danh từ
(kinh tế) ngành nghiên cứu hoạt động của các doanh nghiệp và người tiêu dùng; kinh tế vi mô



microeconomics
[,maikrəʊi:kə'nɔmiks]
danh từ
(kinh tế) ngành nghiên cứu hoạt động của các doanh nghiệp và người tiêu dùng; kinh tế vi mô


Related search result for "microeconomic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.