metric ![](images/dict/m/metric.gif)
metric![](img/dict/02C013DD.png) | ['metrik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo hệ mét | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the metric system | | hệ mét (dùng mét, kilôgam và lít làm đơn vị cơ sở) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | metric measurement, dimensions, scale | | sự đo đạc, kích thước, tỷ lệ tính theo mét | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | these screws are metric | | những chiếc đinh ốc này theo hệ mét | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như metrical |
mê tric
m. of a space mêtric của một không gian
areal m. mêtric diện tích
equiareal m. mêtric siêu diện tích
intrinsic m. (hình học) mêtric nội tại
polar m. mêtric cực
spherical m. (giải tích) mêtric cầu
spherically symmetrical m. (hình học) mêtric đối xứng cầu
/'metrik/
tính từ
(thuộc) mét the metric system hệ thống mét
(như) metrical
(toán học) Mêtric metric geometry hình học mêtric
|
|