Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercuric




mercuric
[mə:'kjurik]
tính từ
(hoá học) (thuộc) thuỷ ngân


/mə:'kjuərik/

tính từ
(hoá học) (thuộc) thuỷ ngân

Related search result for "mercuric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.