mental ![](images/dict/m/mental.gif)
mental![](img/dict/02C013DD.png) | ['mentl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) (thuộc) cằm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mental patient | | người mắc bệnh tâm thần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mental illness | | bệnh tâm thần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mental deficiency | | sự suy nhược thần kinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mental cruelty | | sự tàn nhẫn về tinh thần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an enormous mental effort | | một cố gắng tột bậc về tinh thần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the mental powers | | năng lực trí tuệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a mental note of something | | ghi nhớ điều gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mất trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | you must be mental to talk nonsense! | | mày bị mất trí hay sao mà nói bậy vậy! |
(thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ
/'mentl/
tính từ
(y học) (thuộc) cằm
tính từ
(thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần a mental patient người mắc bệnh tâm thần
(thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc the mental powers năng lực trí tuệ
danh từ
người mắc bệnh tâm thần, người điên
|
|