Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mensuration




danh từ
sự đo lường; phép đo lường



mensuration
[,mensju'rei∫n]
danh từ
sự đo lường; phép đo lường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.